Có 2 kết quả:

賭窩 dǔ wō ㄉㄨˇ ㄨㄛ赌窝 dǔ wō ㄉㄨˇ ㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gamblers' den
(2) illegal casino

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gamblers' den
(2) illegal casino

Bình luận 0